Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chew over
|
chew over
chew over (v)
ponder, think about, ruminate, consider, mull over, deliberate, contemplate, meditate, perpend (archaic), weigh, muse, reflect